Có 2 kết quả:

树碑立传 shù bēi lì zhuàn ㄕㄨˋ ㄅㄟ ㄌㄧˋ ㄓㄨㄢˋ樹碑立傳 shù bēi lì zhuàn ㄕㄨˋ ㄅㄟ ㄌㄧˋ ㄓㄨㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. to erect a stele and write a biography (idiom)
(2) to monumentalize
(3) to glorify
(4) to sing the praises of

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. to erect a stele and write a biography (idiom)
(2) to monumentalize
(3) to glorify
(4) to sing the praises of

Bình luận 0